🌟 공포하다 (公布 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공포하다 (
공포하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공포(公布): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
🗣️ 공포하다 (公布 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신법을 공포하다. [신법 (新法)]
- 헌법을 공포하다. [헌법 (憲法)]
- 자결을 공포하다. [자결 (自決)]
- 성문법을 공포하다. [성문법 (成文法)]
- 종전을 공포하다. [종전 (終戰)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 공포하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)