🌟 숨지다

☆☆   Động từ  

1. 숨이 끊어져 죽다.

1. TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨진 범인.
    Dead criminal.
  • 사고로 숨지다.
    Die in an accident.
  • 화재로 숨지다.
    Die in a fire.
  • 물에 빠져 숨지다.
    Drown oneself in the water.
  • 총에 맞아 숨지다.
    Shot to death.
  • 그녀는 교통사고로 숨졌다.
    She died in a car accident.
  • 그는 자신의 집에서 숨진 채 발견되었다.
    He was found dead in his own house.
  • 수도에서 발생한 폭탄 테러로 많은 사람이 숨지고 다쳤다.
    Many people were killed and wounded in the bombing in the capital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숨지다 (숨ː지다) 숨지어 (숨ː지어숨ː지여) 숨져 (숨ː저) 숨지니 (숨ː지니)
📚 thể loại: Hành vi sống   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 숨지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 숨지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365)