🌟 숨지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨지다 (
숨ː지다
) • 숨지어 (숨ː지어
숨ː지여
) 숨져 (숨ː저
) • 숨지니 (숨ː지니
)
📚 thể loại: Hành vi sống Trao đổi thông tin cá nhân
🗣️ 숨지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 숨지다 @ Ví dụ cụ thể
- 장렬히 숨지다. [장렬히 (壯烈히)]
- 소에 받혀 숨지다. [받히다]
- 목매 숨지다. [목매다]
- 물고문으로 숨지다. [물고문 (물拷問)]
- 끝내 숨지다. [끝내]
- 참변으로 숨지다. [참변 (慘變)]
🌷 ㅅㅈㄷ: Initial sound 숨지다
-
ㅅㅈㄷ (
손잡다
)
: 손과 손을 마주 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau. -
ㅅㅈㄷ (
숨지다
)
: 숨이 끊어져 죽다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮT THỞ, TRÚT HƠI THỞ: Hơi thở bị ngừng và chết. -
ㅅㅈㄷ (
식중독
)
: 음식물에 들어 있는 독성 물질을 먹어서 걸리는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM, NGỘ ĐỘC THỨC ĂN: Triệu chứng mắc phải do ăn vào chất có độc chứa trong thức ăn. -
ㅅㅈㄷ (
수줍다
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy. -
ㅅㅈㄷ (
살지다
)
: 동물이나 사람의 살이 많다.
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP, DÀY: Thịt của người hay động vật nhiều. -
ㅅㅈㄷ (
사절단
)
: 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐOÀN: Nhóm người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó rồi đi tới quốc gia khác. -
ㅅㅈㄷ (
세주다
)
: 남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ: Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà... -
ㅅㅈㄷ (
손전등
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo người, sử dụng điện để bật sáng. -
ㅅㅈㄷ (
소집단
)
: 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN NHỎ, NHÓM NHỎ: Tập đoàn được tạo thành bởi số ít người.
• Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365)