🌟 사무소 (事務所)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사무소 (
사ː무소
)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 사무소 (事務所) @ Giải nghĩa
- 출장소 (出張所) : 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.
🗣️ 사무소 (事務所) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 그 소송에 합류된 변호인들은 모두 유명한 법률 사무소 소속이래요. [합류되다 (合流되다)]
- 분양 사무소. [분양 (分讓)]
- 분양 사무소 앞에는 새로 생긴 상가 분양을 받으려는 사람들로 북적였다. [분양 (分讓)]
- 사무소 개설. [개설 (開設)]
- 공증인 사무소. [공증인 (公證人)]
- 변호사 사무소. [변호사 (辯護士)]
- 가까운 변호사 사무소에 가서 법률 상담을 받아 보세요. [변호사 (辯護士)]
- 관할 사무소. [관할 (管轄)]
- 건축 사무소. [건축 (建築)]
- 건축사 사무소. [건축사 (建築士)]
- 우리 형은 건축사 사무소에서 건물을 설계하는 일을 한다. [건축사 (建築士)]
- 출입국 사무소. [출입국 (出入國)]
🌷 ㅅㅁㅅ: Initial sound 사무소
-
ㅅㅁㅅ (
사무실
)
: 직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG: Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận. -
ㅅㅁㅅ (
사무소
)
: 공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG, PHÒNG: Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc. -
ㅅㅁㅅ (
설명서
)
: 일이나 사물의 내용, 이유, 사용법 등을 설명한 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN GIẢI THÍCH, BẢN HƯỚNG DẪN: Bài viết giải thích cách sử dụng, lý do, nội dung của sự vật hay sự việc. -
ㅅㅁㅅ (
신문사
)
: 신문을 만들어 펴내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO: Công ty làm và phát hành báo chí. -
ㅅㅁㅅ (
살며시
)
: 남이 모르도록 조용히 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết. -
ㅅㅁㅅ (
슬며시
)
: 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM KÍN, MỘT CÁCH KÍN ĐÁO: Một cách im lặng không bộc lộ để người khác không biết được.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)