🌟 사무소 (事務所)

☆☆   Danh từ  

1. 공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.

1. VĂN PHÒNG, PHÒNG: Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인 사무소.
    Personal office.
  • 변호사 사무소.
    Attorney's office.
  • 사무소를 내다.
    Open an office.
  • 사무소를 열다.
    Open an office.
  • 사무소를 차리다.
    Set up an office.
  • 그녀는 오후에만 사무소에 들러 일을 본다.
    She stops by the office only in the afternoon to see work.
  • 그는 회사를 나와 작은 오피스텔에 개인 사무소를 차렸다.
    He left the company and set up a private office in a small officetel.
  • 그는 될 수 있으면 일은 사무소에서 끝내고 집에서는 가족과 시간을 보내려고 노력한다.
    He tries to finish his work at the office if he can and spend time with his family at home.
  • 민준이 말이야, 일이 잘되는지 강남에 새로 사무소를 냈다고 하더라.
    Min-joon says he opened a new office in gangnam to see if things are going well.
    응, 나도 들었어. 언제 시간 내서 한번 들르자.
    Yeah, i heard that, too. let's make some time to stop by.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사무소 (사ː무소)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 사무소 (事務所) @ Giải nghĩa

🗣️ 사무소 (事務所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)