🌟 앉히다

☆☆   Động từ  

1. 앉게 하다.

1. ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의자에 앉히다.
    To sit in a chair.
  • 자리에 앉히다.
    Take a seat.
  • 아버지는 동생을 앉히고는 조용히 타이르셨다.
    Father sat his brother down and taught him quietly.
  • 친구는 자기는 괜찮다며 나를 버스 빈 자리에 앉혔다.
    A friend put me in an empty seat on the bus, saying he was fine.
  • 승규야, 지수를 자리에 앉히고 마실 거 좀 줘라.
    Seung-gyu, take ji-su to her seat and give her something to drink.
    네. 지수야, 여기 앉아.
    Yeah. jisoo, sit here.

2. 어떤 지위나 자리를 차지하게 하다.

2. ĐẶT NGỒI VÀO: Làm cho chiếm chức vụ hay vị trí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관직에 앉히다.
    Put him in an official position.
  • 자리에 앉히다.
    Take a seat.
  • 지위에 앉히다.
    To place in position.
  • 팀장으로 앉히다.
    To be appointed as a team leader.
  • 사장은 자기 아들을 과장 자리에 앉혔다.
    The boss put his son in the position of section chief.
  • 반 친구들은 민준이를 반장 자리에 앉히고는 기뻐하였다.
    My classmates were delighted to have min-jun as the class president.
  • 우리 과장님이 승규를 팀장으로 앉히는 일에 크게 한몫하셨어.
    Our chief played a big part in making seung-gyu the team leader.
    잘됐구나. 적재적소에 사람을 잘 앉히는 일은 참 중요해.
    That's great. it's very important to have a good seat in the right place them in the right place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앉히다 (안치다) 앉히어 (안치어안치여) 앉혀 (안처) 앉히니 (안치니)
📚 Từ phái sinh: 앉다: 윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓…


🗣️ 앉히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 앉히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)