🌟 상대적 (相對的)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것.

1. TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대적인 관계.
    Relative relationship.
  • 상대적인 기준.
    Relative criteria.
  • 상대적인 성질.
    Relative temper.
  • 상대적인 수준.
    Relative level.
  • 상대적인 중요성.
    Relative importance.
  • 상대적으로 평가하다.
    Make a relative assessment.
  • 사람의 외모 판단의 기준은 상대적인 것이다.
    The criterion for judging a person's appearance is relative.
  • 돈에 대한 사람들의 만족도는 서로 상대적이다.
    People's satisfaction with money is relative to each other.
  • 경제가 성장할수록 상대적인 박탈감도 커지는 것 같아.
    As the economy grows, so does the relative deprivation.
    맞아. 빈부의 격차가 점점 심해져서 더욱 그렇게 느껴져.
    That's right. the gap between the rich and the poor is getting bigger and more so.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상대적 (상대적)
📚 Từ phái sinh: 상대(相對): 서로 마주 대함. 또는 그런 대상., 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.…
📚 thể loại: Hành vi học thuật  

🗣️ 상대적 (相對的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)