🌟 상대적 (相對的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상대적 (
상대적
)
📚 Từ phái sinh: • 상대(相對): 서로 마주 대함. 또는 그런 대상., 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.…
📚 thể loại: Hành vi học thuật
🗣️ 상대적 (相對的) @ Ví dụ cụ thể
- 상대적 친고죄. [친고죄 (親告罪)]
- 상대적 박탈감. [박탈감 (剝奪感)]
- 응. 나는 부럽기보다 상대적인 박탈감이 들어서 짜증이 다 나더라. [박탈감 (剝奪感)]
- 상대적 취약성. [취약성 (脆弱性)]
🌷 ㅅㄷㅈ: Initial sound 상대적
-
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)