🌟 (哭)

Danh từ  

1. 제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.

1. GOK; SỰ KHÓC HỜ, SỰ HỜ KHÓC, SỰ KHÓC THAN: Việc khóc thành những tiếng than trong tang lễ hoặc lễ cúng tế, giỗ. Hoặc tiếng khóc than.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 하는 소리.
    The sound of singing.
  • 을 하다.
    Perform a tune.
  • 을 하며 울다.
    Crying while singing.
  • 그는 어머니를 여읜 슬픔에 밥도 먹지 못하고 하루 종일 을 하다 결국 쓰러졌다.
    He couldn't eat because of his mother's grief and he ended up singing all day.
  • 장례식장에는 고인의 유족과 지인들이 을 하는 소리가 하루 종일 끊이지 않는다.
    The sound of the deceased's bereaved family and acquaintances singing songs is heard throughout the day at the funeral hall.
  • 어디서 울음소리가 계속 들리는 것 같아.
    I think i keep hearing cries from somewhere.
    을 하는 소리 같은데 아무래도 누가 죽은 모양이야.
    Sounds like you're singing, but i think someone's dead.

2. 크게 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.

2. GOK; SỰ THAN KHÓC, SỰ KHÓC THAN, SỰ KHÓC LÓC: Việc khóc to thành tiếng. Hoặc tiếng khóc to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 하는 소리.
    The sound of singing.
  • 을 하다.
    Perform a tune.
  • 을 하며 울다.
    Crying while singing.
  • 그녀가 노래하는 소리는 꼭 을 하는 소리마냥 슬프게 들렸다.
    The sound of her singing sounded as sad as the sound of her singing.
  • 나는 너무 슬픈 나머지 창피한 줄도 모르고 길에서 을 하며 울었다.
    I was so sad that i cried singing in the street, not knowing i was embarrassed.
  • 무슨 슬픈 사연이 있는지 몰라도 옆집에서는 밤새 을 하는 소리가 났다.
    I don't know if there was any sad story, but next door there was the sound of singing all night.
  • 지수한테 무슨 일이 있니? 하루 종일 방에서 나오지도 않고 을 하던데.
    What's wrong with ji-soo? you've been singing all day without leaving the room.
    어제 남자 친구랑 헤어져서 그런가 봐요.
    Maybe it's because i broke up with my boyfriend yesterday.
Từ đồng nghĩa 통곡(痛哭/慟哭): 큰 소리로 슬피 욺.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 곡이 (고기) 곡도 (곡또) 곡만 (공만)
📚 Từ phái sinh: 곡하다(哭하다): 제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 울다., 크게 소리를 내며 울다.

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42)