Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가열되다 (가열되다) • 가열되다 (가열뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 가열(加熱): 어떤 물질에 뜨거운 열을 가함., 어떤 일이나 사건에 대하여 관심이 집중되…
가열되다
가열뒈다
Start 가 가 End
Start
End
Start 열 열 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)