🌟 가열되다 (加熱 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가열되다 (
가열되다
) • 가열되다 (가열뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 가열(加熱): 어떤 물질에 뜨거운 열을 가함., 어떤 일이나 사건에 대하여 관심이 집중되…
🗣️ 가열되다 (加熱 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 선거전이 가열되다. [선거전 (選擧戰)]
- 입씨름이 가열되다. [입씨름]
- 외교전이 가열되다. [외교전 (外交戰)]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 가열되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47)