🌟 강더위

Danh từ  

1. 오랫동안 비가 오지 않고 햇볕만 센 심한 더위.

1. CÁI NÓNG THIÊU ĐỐT, CÁI NÓNG HỪNG HỰC: Cái nóng dữ dội do nắng cháy và không có mưa trong một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계속되는 강더위.
    The continuing heat wave.
  • 숨이 막힐 듯한 강더위.
    The oppressive heat of the river.
  • 찌는 듯한 강더위.
    The sweltering heat of the river.
  • 강더위가 가시다.
    The heat is gone.
  • 강더위가 기승을 부리다.
    Strong heat wave.
  • 강더위가 한창이다.
    Strong heat is in full swing.
  • 강더위를 식히다.
    Cool off the strong heat.
  • 강더위를 이기다.
    Beat the strong heat.
  • 계속되는 강더위에 온 곡식이 바짝 타들어 갔다.
    The crops that came in the continuing heat of the river were scorched.
  • 오늘도 비는 내리지 않고 기온이 사십 도까지 올라가는 강더위가 이어졌다.
    Today, there was no rain, and the heat wave continued to rise to 40 degrees.
  • 섬나라 여행은 어땠어?
    How was your trip to the island country?
    강더위 때문에 조금 고생을 했지만 경관이 매우 아름다웠어.
    We had a little bit of trouble with the heat, but the view was very beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강더위 (강더위)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)