🌟 나무젓가락

Danh từ  

1. 나무로 만든 젓가락.

1. ĐŨA GỖ: Đũa làm bằng gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일회용 나무젓가락.
    Disposable wooden chopsticks.
  • 나무젓가락을 사다.
    Buy wooden chopsticks.
  • 나무젓가락을 사용하다.
    Use wooden chopsticks.
  • 나무젓가락을 챙기다.
    Get a wooden chopstick.
  • 나무젓가락으로 먹다.
    Eat with wooden chopsticks.
  • 나무젓가락으로 집다.
    Pick up with wooden chopsticks.
  • 소풍 가서 먹을 김밥 도시락을 싸면서 나무젓가락도 챙겼다.
    I packed a kimbap lunch for a picnic and also packed wooden chopsticks.
  • 나는 환경 보호를 위해 되도록 일회용 나무젓가락을 쓰지 않는다.
    I don't use disposable wooden chopsticks as much as i can to protect the environment.
  • 항상 쓰던 젓가락이 보이질 않네.
    I can't see the chopsticks i've always used.
    여기 나무젓가락이 몇 개 있으니까 그걸로 먹지, 뭐.
    There are some wooden chopsticks here, so let's have it.
Từ đồng nghĩa 나무저: 나무로 만든 젓가락.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무젓가락 (나무저까락) 나무젓가락 (나무젇까락) 나무젓가락이 (나무저까라기나무젇까라기) 나무젓가락도 (나무저까락또나무젇까락또) 나무젓가락만 (나무저까랑만나무젇까랑만)


🗣️ 나무젓가락 @ Giải nghĩa

🗣️ 나무젓가락 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 나무젓가락 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Luật (42)