🌟 나무젓가락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무젓가락 (
나무저까락
) • 나무젓가락 (나무젇까락
) • 나무젓가락이 (나무저까라기
나무젇까라기
) • 나무젓가락도 (나무저까락또
나무젇까락또
) • 나무젓가락만 (나무저까랑만
나무젇까랑만
)
🗣️ 나무젓가락 @ Giải nghĩa
- 소독저 (消毒저) : 병에 걸리는 것을 막기 위해 나무에 있는 균을 죽인 뒤 만든 나무젓가락.
🗣️ 나무젓가락 @ Ví dụ cụ thể
- 사무실에는 연필, 볼펜, 종이컵, 나무젓가락 등 직원들에게 필요한 소모품들이 빠짐없이 갖춰져 있다. [소모품 (消耗品)]
🌷 ㄴㅁㅈㄱㄹ: Initial sound 나무젓가락
-
ㄴㅁㅈㄱㄹ (
나무젓가락
)
: 나무로 만든 젓가락.
Danh từ
🌏 ĐŨA GỖ: Đũa làm bằng gỗ.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15)