🌟 고성방가 (高聲放歌)

Danh từ  

1. 술에 취해 크고 높은 소리로 노래를 부르는 것.

1. TIẾNG HÒ HÁT LỚN: Việc hát bằng giọng hát to và cao của người say.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고성방가가 계속되다.
    The high-pitched voice continues.
  • 고성방가가 난무하다.
    High-pitched.
  • 고성방가를 지르다.
    Scream a loud voice.
  • 고성방가로 구속되다.
    Be arrested for loudness.
  • 고성방가로 신고하다.
    Report high-pitched.
  • 마을 사람들은 이웃집 남자의 고성방가에 귀가 먹먹해졌다.
    The villagers were deafened by the loudness of the neighbor's man.
  • 우리 집 근처에는 술집이 많아서 항상 술 취한 사람들의 고성방가가 끊이지 않았다.
    There were so many bars near my house that there was always a constant stream of loud voices from drunken people.
  • 당신 고성방가 때문에 잠을 잘 수가 없잖아!
    You can't sleep because of your loud voice!
    술 마시고 노래 좀 부른 거 갖고 뭐가 어떻다고 이래?
    What's wrong with drinking and singing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고성방가 (고성방가)

🗣️ 고성방가 (高聲放歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Du lịch (98)