🌟 고성방가 (高聲放歌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고성방가 (
고성방가
)
🗣️ 고성방가 (高聲放歌) @ Ví dụ cụ thể
- 어젯밤은 고성방가 하는 취객 때문에 잠들기 어려웠다. [취객 (醉客)]
🌷 ㄱㅅㅂㄱ: Initial sound 고성방가
-
ㄱㅅㅂㄱ (
고성방가
)
: 술에 취해 크고 높은 소리로 노래를 부르는 것.
Danh từ
🌏 TIẾNG HÒ HÁT LỚN: Việc hát bằng giọng hát to và cao của người say. -
ㄱㅅㅂㄱ (
가시밭길
)
: 가시덤불이 많이 자라서 무성한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LẮM GAI: Đường um tùm vì có nhiều bụi gai mọc.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Du lịch (98)