🌟 고성방가 (高聲放歌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고성방가 (
고성방가
)
🗣️ 고성방가 (高聲放歌) @ Ví dụ cụ thể
- 어젯밤은 고성방가 하는 취객 때문에 잠들기 어려웠다. [취객 (醉客)]
🌷 ㄱㅅㅂㄱ: Initial sound 고성방가
-
ㄱㅅㅂㄱ (
고성방가
)
: 술에 취해 크고 높은 소리로 노래를 부르는 것.
Danh từ
🌏 TIẾNG HÒ HÁT LỚN: Việc hát bằng giọng hát to và cao của người say. -
ㄱㅅㅂㄱ (
가시밭길
)
: 가시덤불이 많이 자라서 무성한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LẮM GAI: Đường um tùm vì có nhiều bụi gai mọc.
• Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17)