🌟 낙방 (落榜)

  Danh từ  

1. 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐.

1. SỰ RỚT, SỰ BỊ LOẠI: Sự trượt khỏi kỳ thi hay cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙방의 고배.
    Highness of fall.
  • 낙방의 아픔.
    The pain of falling.
  • 낙방이 되다.
    Fall out.
  • 낙방을 하다.
    Fall back.
  • 낙방 끝에 합격하다.
    Pass after a fall.
  • 우리 형은 연이은 사법 시험 낙방으로 심한 스트레스와 우울증에 시달렸다.
    My brother suffered from severe stress and depression due to a series of failed judicial exams.
  • 그는 작년에 십여 개의 회사에 입사 지원을 했다가 낙방의 고배를 마셨으나 올해는 당당히 취업에 성공했다.
    Last year he applied to more than a dozen companies and suffered a setback, but this year he proudly got a job.
  • 오늘 면접을 보고 온 학교는 합격할 것 같아?
    Do you think you'll pass the school you came from today's interview?

    I'm late for the interview, so I'm not in the room again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙방 (낙빵)
📚 Từ phái sinh: 낙방하다(落榜하다): 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다. 낙방되다: 과거에 응하였다가 떨어지게 되다., 시험, 모집, 선거 따위에 응하였다가 떨어…
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273)