🌟 낙방 (落榜)

  Danh từ  

1. 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐.

1. SỰ RỚT, SỰ BỊ LOẠI: Sự trượt khỏi kỳ thi hay cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙방의 고배.
    Highness of fall.
  • Google translate 낙방의 아픔.
    The pain of falling.
  • Google translate 낙방이 되다.
    Fall out.
  • Google translate 낙방을 하다.
    Fall back.
  • Google translate 낙방 끝에 합격하다.
    Pass after a fall.
  • Google translate 우리 형은 연이은 사법 시험 낙방으로 심한 스트레스와 우울증에 시달렸다.
    My brother suffered from severe stress and depression due to a series of failed judicial exams.
  • Google translate 그는 작년에 십여 개의 회사에 입사 지원을 했다가 낙방의 고배를 마셨으나 올해는 당당히 취업에 성공했다.
    Last year he applied to more than a dozen companies and suffered a setback, but this year he proudly got a job.
  • Google translate 오늘 면접을 보고 온 학교는 합격할 것 같아?
    Do you think you'll pass the school you came from today's interview?
    Google translate
    I'm late for the interview, so I'm not in the room again.

낙방: failure in examination; failure to be elected,らくだい【落第】。ふごうかく【不合格】,échec (à un examen, à un concours, à une élection),desaprobación,الرسوب,унах, ялагдах,sự rớt, sự bị loại,การสอบตก, การสอบไม่ผ่าน,kegagalan,провал,落榜,落选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙방 (낙빵)
📚 Từ phái sinh: 낙방하다(落榜하다): 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다. 낙방되다: 과거에 응하였다가 떨어지게 되다., 시험, 모집, 선거 따위에 응하였다가 떨어…
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48)