🌟 낙상 (落傷)

Danh từ  

1. 높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다침. 또는 그로 인한 상처.

1. SỰ BỊ THƯƠNG DO BỊ NGÃ: Sự tổn thương do bị ngã từ trên cao hoặc bị vấp. Hoặc vết thương do bị như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙상 사고.
    Fall accident.
  • 낙상의 위험.
    Risk of falling.
  • 낙상을 당하다.
    Fall into a fall.
  • 낙상을 하다.
    Fall.
  • 낙상에 주의하다.
    Heed the fall.
  • 어제 내 동생이 아파트 계단을 내려가다 낙상을 해서 허리와 다리를 심하게 다쳤다.
    Yesterday my brother fell down the stairs of his apartment and hurt his back and legs badly.
  • 안전장치 없이 높은 공사 현장에서 일하다 보면 낙상 사고가 일어날 수 있으니 주의해야 한다.
    Care must be taken as falling accidents may occur if you work at a high construction site without safety devices.
  • 영수야, 나 좀 나갔다 오마.
    Young-soo, i'll go out and come back.
    네, 어머니. 빙판길이 미끄러우니 낙상을 당하시지 않도록 조심하세요.
    Yes, mother. the icy roads are slippery, so be careful not to fall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙상 (낙쌍)
📚 Từ phái sinh: 낙상하다(落傷하다): 높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다치다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)