🌟 낙장 (落張)

Danh từ  

1. 책이 만들어지거나 오랜 세월 동안 전해지는 과정에서 책장이 빠지는 것. 또는 그 책장.

1. SỰ MẤT TRANG, SỰ HỤT TRANG, SỰ THIẾU TRANG: Việc trang sách bị thiếu trong quá trình làm sách hoặc qua một thời gian sử dụng lâu. Hoặc trang sách bị thiếu như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙장이 나오다.
    There is a fall.
  • 낙장이 생기다.
    Fallout occurs.
  • 낙장이 있다.
    There's a fall.
  • 낙장을 찾다.
    Find the fall.
  • 낙장을 확인하다.
    Confirm a fall.
  • 지금 읽고 있는 소설책에 낙장이 있어서 중간 내용을 알 수가 없다.
    There is a fall in the novel i'm reading now, so i can't figure out the middle story.
  • 이 책은 내용상으로 보아 앞과 뒤에 각각 낙장이 된 채로 보관되어 온 것으로 판단된다.
    Based on its content, it is believed that the book has been kept in the front and back, respectively, with its fall.
  • 받은 시험지에 낙장이 있는지 확인하세요.
    Check if the test paper you received has a failure.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

2. 화투, 트럼프와 같이 카드를 가지고 하는 놀이에서 한번 내놓은 카드.

2. CÂY BÀI ĐÁNH RA: Lá bài ra một lần trong trò chơi bài như bài hoa, tú lơ khơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙장을 거두다.
    Draw back a fall.
  • 낙장을 물리다.
    Take a fall.
  • 화투에서 낙장은 거두어들이지 못한다.
    The fall from the hwatu cannot be collected.
  • 게임에서 낙장을 물릴 수 없는 것처럼 인생에서 한 번의 실수가 돌이킬 수 없는 결과를 초래할 수도 있다.
    Just as one mistake in life can lead to irrevocable consequences, just as one cannot be defeated in a game.
  • 이건 실수로 낸 패인데 거두면 안 될까?
    This is a mistake. can we take it back?
    이거 왜 이래. 낙장을 물리는 법이 어디 있다고.
    What's wrong with this? there's no way you're going to get bitten.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙장 (낙짱)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)