🌟 골반 (骨盤)

Danh từ  

1. 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.

1. KHUNG XƯƠNG CHẬU, XƯƠNG HÔNG: Phần xương từ phía eo trở xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양쪽 골반.
    Both pelvis.
  • 오른쪽 골반.
    Right pelvis.
  • 왼쪽 골반.
    Left pelvis.
  • 골반이 골절되다.
    Fractured pelvis.
  • 골반이 넓다.
    Have a large pelvis.
  • 골반이 아프다.
    My pelvis hurts.
  • 골반이 크다.
    Big pelvis.
  • 골반이 틀어지다.
    The pelvis is twisted.
  • 골반이 휘다.
    Hip bends.
  • 골반을 다치다.
    Injure one's pelvis.
  • 잘못된 자세로 오랫동안 앉아 있으면 골반이 틀어지기 쉽다.
    If you sit in the wrong position for a long time, your pelvis is prone to twist.
  • 나는 골반이 조금 커서 바지를 살 때 허리보다는 골반 사이즈에 맞춘다.
    My pelvis is a little big, so when i buy pants, i adjust to the pelvic size rather than the waist.
  • 요즘 민준이의 걸음걸이가 조금 부자연스럽지 않니?
    Isn't min-joon's walk a little unnatural these days?
    지난주에 교통사고로 골반을 다쳐서 허리 움직이는 게 힘들대.
    He hurt his pelvis in a car accident last week, so it's hard to move his back.
Từ đồng nghĩa 골반뼈(骨盤뼈): 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골반 (골반)

🗣️ 골반 (骨盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8)