🌟 과밀하다 (過密 하다)

Tính từ  

1. 인구나 건물 등이 한곳에 지나치게 몰려 있다.

1. TẬP TRUNG MẬT ĐỘ CAO: Dân số hay nhà cửa tập trung quá nhiều ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과밀한 도시.
    An overcrowded city.
  • 과밀한 지역.
    An overpopulated area.
  • 건물이 과밀하다.
    The building is overcrowded.
  • 인구가 과밀하다.
    The population is overcrowded.
  • 이 지역은 인구가 과밀하여 주택이 매우 부족했다.
    This area was overcrowded and housing was very scarce.
  • 그 도시의 문제는 땅은 좁은데 인구는 매우 과밀하다는 점이다.
    The problem with the city is that the land is narrow and the population is very overcrowded.
  • 과밀한 도시에는 어떤 문제가 있지요?
    What's wrong with overcrowded cities?
    우선 공공시설이 부족하고 재해가 일어났을 때 대피하기가 좀 어렵다고 해요.
    First of all, they say there is a lack of public facilities and it is difficult to evacuate in the event of a disaster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과밀하다 (과ː밀하다) 과밀한 (과ː밀한) 과밀하여 (과ː밀하여) 과밀해 (과ː밀해) 과밀하니 (과ː밀하니) 과밀합니다 (과ː밀함니다)
📚 Từ phái sinh: 과밀(過密): 인구나 건물 등이 한곳에 지나치게 몰려 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)