🌟 과밀하다 (過密 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과밀하다 (
과ː밀하다
) • 과밀한 (과ː밀한
) • 과밀하여 (과ː밀하여
) 과밀해 (과ː밀해
) • 과밀하니 (과ː밀하니
) • 과밀합니다 (과ː밀함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 과밀(過密): 인구나 건물 등이 한곳에 지나치게 몰려 있음.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 과밀하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104)