🌟 강박적 (强迫的)

Danh từ  

1. 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하는 것.

1. SỰ CƯỠNG BÁCH, SỰ CƯỠNG ÉP: Việc lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강박적인 부모.
    Obsessive parents.
  • 강박적인 태도.
    An obsessive attitude.
  • 강박적인 행동.
    Obsessive behavior.
  • 강박적으로 요구하다.
    Urge obsessively.
  • 강박적으로 집착하다.
    Obsessively obsessively.
  • 부모님의 강박적인 요구에 못 이겨 나는 마지못해 의대에 진학했다.
    I reluctantly went to medical school because of my parents' obsessive demands.
  • 김 과장의 강박적인 태도에 직원들은 하기 싫은 일을 억지로 할 수밖에 없었다.
    Kim's obsessive attitude forced employees to do things they didn't want to do.
  • 내일부터 일주일 동안 야근을 해야 한다는군.
    They say i have to work overtime for a week starting tomorrow.
    직원들의 의견을 들어보지도 않고 강박적으로 일을 결정하는 것 같아.
    They seem to be obsessively deciding things without hearing the opinions of the staff.

2. 마음속에 어떤 한 가지 생각이나 감정에 사로잡혀서 매우 심한 압박을 느끼는 것.

2. SỰ ÉP BUỘC: Việc cảm nhận một áp lực rất nặng nề do bị chìm đắm trong một tình cảm hay suy nghĩ nào đó trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강박적인 사고.
    Obsessive thinking.
  • 강박적인 사람.
    A compulsive person.
  • 강박적인 생각.
    Obsessive thinking.
  • 강박적인 성격.
    An obsessive personality.
  • 강박적으로 노력하다.
    To make an obsessive effort.
  • 모든 일을 완벽하게 하려는 민준이는 작은 일에도 강박적으로 매달렸다.
    Min-jun, trying to perfect everything, clung obsessively to the little things.
  • 유민이는 살을 빼야 한다는 강박적인 생각에 빠져 아무것도 먹지 않았다.
    Yu-min ate nothing because she was obsessed with losing weight.
  • 내 얼굴이 너무 못생겨서 지나가는 사람들이 다 쳐다보는 것 같아.
    My face is so ugly that i feel like everyone passing by is staring at me.
    너는 네 외모에 대해 지나치게 강박적이구나.
    You are too obsessive about your appearance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강박적 (강ː박쩍)
📚 Từ phái sinh: 강박(強迫): 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 함., 마음속에 어…

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88)