🌟 공개적 (公開的)

  Định từ  

1. 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.

1. MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공개적 논의.
    Open discussion.
  • 공개적 비난.
    Public condemnation.
  • 공개적 지지.
    Open support.
  • 공개적 토론.
    Public discussion.
  • 공개적 행사.
    A public occasion.
  • 그는 기자 회견을 열어 국민들에게 공개적 사과를 했다.
    He held a press conference and offered a public apology to the people.
  • 공개적 행사를 통해 성금을 모금하자 많은 사람들이 행사에 참여했다.
    When donations were raised through public events, many people took part in the event.
  • 공개적 지지를 표명하시는 건 어떠세요?
    Why don't you express your public support?
    사람들에게 모두 알리고 싶지는 않습니다.
    I don't want to let everyone know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공개적 (공개적)
📚 Từ phái sinh: 공개(公開): 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림., 어떤 장소를 사람…
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70)