🌟 공개적 (公開的)

  Định từ  

1. 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.

1. MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개적 논의.
    Open discussion.
  • Google translate 공개적 비난.
    Public condemnation.
  • Google translate 공개적 지지.
    Open support.
  • Google translate 공개적 토론.
    Public discussion.
  • Google translate 공개적 행사.
    A public occasion.
  • Google translate 그는 기자 회견을 열어 국민들에게 공개적 사과를 했다.
    He held a press conference and offered a public apology to the people.
  • Google translate 공개적 행사를 통해 성금을 모금하자 많은 사람들이 행사에 참여했다.
    When donations were raised through public events, many people took part in the event.
  • Google translate 공개적 지지를 표명하시는 건 어떠세요?
    Why don't you express your public support?
    Google translate 사람들에게 모두 알리고 싶지는 않습니다.
    I don't want to let everyone know.

공개적: public; open,こうかいてき【公開的】,(dét.) public, ouvert,público,على الملا،عام، مفتوح,нээлттэй, дэлгээстэй, ил тод,mang tính công khai,ที่เปิดเผยในที่สาธารณะ,terbuka,открытый,公开的 :,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공개적 (공개적)
📚 Từ phái sinh: 공개(公開): 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알림., 어떤 장소를 사람…
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78)