Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고리대금업 (고리대금업) • 고리대금업이 (고리대그머비) • 고리대금업도 (고리대그멉또) • 고리대금업만 (고리대그멈만)
고리대금업
고리대그머비
고리대그멉또
고리대그멈만
Start 고 고 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 대 대 End
Start 금 금 End
Start 업 업 End
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255)