🌟 고리대금업 (高利貸金業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고리대금업 (
고리대금업
) • 고리대금업이 (고리대그머비
) • 고리대금업도 (고리대그멉또
) • 고리대금업만 (고리대그멈만
)
🌷 ㄱㄹㄷㄱㅇ: Initial sound 고리대금업
-
ㄱㄹㄷㄱㅇ (
고리대금업
)
: 비싼 이자를 받고 돈을 빌려주는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ CHO VAY NẶNG LÃI: Nghề cho mượn tiền và lấy lãi suất cao.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160)