🌟 단풍잎 (丹楓 잎)

Danh từ  

1. 가을에 빨간색이나 노란색으로 물이 든 나뭇잎.

1. LÁ CÂY PHONG: Lá cây nhuộm đỏ hoặc vàng vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 단풍잎.
    Yellow maple leaves.
  • 붉은 단풍잎.
    Red maple leaves.
  • 단풍잎이 떨어지다.
    Maple leaves fall.
  • 단풍잎을 줍다.
    Pick up maple leaves.
  • 단풍잎으로 뒤덮이다.
    Covered with maple leaves.
  • 그 나무는 알록달록한 단풍잎으로 뒤덮여 있었다.
    The tree was covered with colorful maple leaves.
  • 나는 노란 단풍잎이 무척 예뻐서 집으로 가져와 책에 꽂아 두었다.
    I love the yellow maple leaves so much that i brought them home and put them in the book.
  • 어제 내린 가을비로 단풍잎이 많이 떨어졌어.
    The autumn rain yesterday caused a lot of maple leaves to fall.
    그러게. 아쉬워. 단풍 구경도 못 갔는데.
    I know. that's too bad. i didn't even go to see the fall leaves.

2. 단풍나무의 잎.

2. LÁ CÂY PHONG: Lá của cây phong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 단풍잎.
    Red maple leaves.
  • 새빨간 단풍잎.
    Red maple leaves.
  • 단풍잎이 떨어지다.
    Maple leaves fall.
  • 단풍잎이 지다.
    Maple leaves fall.
  • 단풍잎을 줍다.
    Pick up maple leaves.
  • 단풍나무는 가을이 되자 새빨간 단풍잎으로 옷을 갈아입었다.
    When autumn came, the maple trees changed their clothes into red maple leaves.
  • 단풍나무의 단풍잎이 떨어지는 것을 보니 곧 겨울이 오려나 보다.
    Seeing the maple leaves fall off, it seems that winter is coming soon to come.
  • 그거 단풍잎이야?
    Is that maple leaf?
    응. 저기 단풍나무에서 떨어진 잎을 주웠는데 예쁘지?
    Yes. i picked up the leaves from the maple tree over there. pretty, huh?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단풍잎 (단풍닙) 단풍잎이 (단풍니피) 단풍잎도 (단풍닙또) 단풍잎만 (단풍님만)

🗣️ 단풍잎 (丹楓 잎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28)