🌟 고무관 (고무 管)

Danh từ  

1. 고무로 만든 관.

1. ỐNG CAO SU, TUÝP NHỰA: Ống làm bằng cao su.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고무관을 끼우다.
    Insert a rubber tube.
  • 고무관을 삽입하다.
    Insert a rubber tube.
  • 고무관을 연결하다.
    Connect a rubber tube.
  • 고무관을 통하다.
    Through a rubber tube.
  • 고무관으로 흘려보내다.
    Spill into a rubber tube.
  • 과학 실험에서는 고무관을 이용해서 한쪽에 있는 물을 다른 쪽으로 이동시킨다.
    In scientific experiments, a rubber tube is used to move water from one side to the other.
  • 수술 후 환자는 입으로 음식물을 삼킬 수가 없어 코에 끼운 고무관으로 물만 마셨다.
    After the operation, the patient couldn't swallow food with his mouth, so he drank only water with rubber tubes stuck in his nose.
  • 왜 우리 집에만 가스가 안 들어온 거래요?
    Why didn't we have gas in our house?
    집 밸브와 연결된 고무관이 빠져 있었나 봐.
    The rubber tube connected to the house valve must have been missing.
Từ tham khảo 호스(hose): 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 …
Từ tham khảo 관(管): 무엇이 그 속으로 지나가게 되어 있는, 속이 비고 둥근 원통 모양의 긴 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무관 (고무관)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)