🌟 연둣빛 (軟豆 빛)

Danh từ  

1. 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛.

1. MÀU XANH NHẠT: Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연둣빛 드레스.
    A light-green dress.
  • 연둣빛 보리밭.
    Light green barley field.
  • 연둣빛 새순.
    Light green shoots.
  • 연둣빛 새싹.
    Light green shoots.
  • 연둣빛 잎사귀.
    Light green leaves.
  • 연둣빛으로 물들다.
    Colored with light green.
  • 봄이 되자 집 앞 텃밭에 연둣빛 새싹들이 돋아났다.
    In spring, light green shoots sprouted up in the garden in front of the house.
  • 여배우 한 씨는 시상식장에 화사한 연둣빛 드레스를 입고 와 주목을 받았다.
    Actress han came into the spotlight in a bright light-green dress at the awards ceremony.
  • 녹차 나무에 돋아난 연둣빛 어린 찻잎들은 싱그러운 봄 햇살을 가득 머금고 있었다.
    The light-green young tea leaves that rose on green tea trees were full of fresh spring sunshine.
Từ đồng nghĩa 연두(軟豆): 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록빛.
Từ đồng nghĩa 연두색(軟豆色): 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연둣빛 (연ː두삗) 연둣빛 (연ː둗삗) 연둣빛이 (연ː두삐치연ː둗삐치) 연둣빛도 (연ː두삗또연ː둗삗또) 연둣빛만 (연ː두삔만연ː둗삔만)


🗣️ 연둣빛 (軟豆 빛) @ Giải nghĩa

🗣️ 연둣빛 (軟豆 빛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7)