🌟 연둣빛 (軟豆 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연둣빛 (
연ː두삗
) • 연둣빛 (연ː둗삗
) • 연둣빛이 (연ː두삐치
연ː둗삐치
) • 연둣빛도 (연ː두삗또
연ː둗삗또
) • 연둣빛만 (연ː두삔만
연ː둗삔만
)
🗣️ 연둣빛 (軟豆 빛) @ Giải nghĩa
- 풀빛 : 풀의 빛깔과 같은 진한 연둣빛.
🗣️ 연둣빛 (軟豆 빛) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㅂ: Initial sound 연둣빛
-
ㅇㄷㅂ (
운동복
)
: 운동할 때 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THỂ THAO: Quần áo mặc khi chơi thể thao. -
ㅇㄷㅂ (
아동복
)
: 어린이가 입을 수 있게 만든 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TRẺ EM: Quần áo được làm ra để trẻ em có thể mặc. -
ㅇㄷㅂ (
이등분
)
: 분량을 둘로 똑같이 나눔.
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI: Sự chia phân lượng thành hai phần như nhau. -
ㅇㄷㅂ (
일등병
)
: 군대의 사병 중에서 상등병의 아래이고 이등병의 위인 계급.
Danh từ
🌏 BINH NHẤT: Cấp ở trên binh nhì và dưới hạ sỹ trong hàng binh sỹ của quân đội. -
ㅇㄷㅂ (
연둣빛
)
: 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛.
Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan. -
ㅇㄷㅂ (
온돌방
)
: 온돌을 놓아 바닥을 따뜻하게 한 방.
Danh từ
🌏 ONDOLBANG; PHÒNG CÓ SƯỞI NỀN: Phòng được sưởi ấm nền bằng hệ thống sưởi ngầm dưới nền. -
ㅇㄷㅂ (
운동부
)
: 학교나 회사 등에서, 운동 경기를 함께 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THỂ DỤC THỂ THAO, CÂU LẠC BỘ THỂ THAO: Nhóm của những người cùng thi đấu thể thao trong công ti hay trường học v.v... -
ㅇㄷㅂ (
이등병
)
: 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.
Danh từ
🌏 BINH NHÌ: Cấp bậc thấp nhất trong binh sĩ quân đội. -
ㅇㄷㅂ (
왕대비
)
: 살아 있는, 이전 왕의 아내.
Danh từ
🌏 VƯƠNG THÁI PHI, HOÀNG THÁI PHI: Người vợ còn sống của vị vua trước đây.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7)