🌟 연둣빛 (軟豆 빛)

Danh từ  

1. 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛.

1. MÀU XANH NHẠT: Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연둣빛 드레스.
    A light-green dress.
  • Google translate 연둣빛 보리밭.
    Light green barley field.
  • Google translate 연둣빛 새순.
    Light green shoots.
  • Google translate 연둣빛 새싹.
    Light green shoots.
  • Google translate 연둣빛 잎사귀.
    Light green leaves.
  • Google translate 연둣빛으로 물들다.
    Colored with light green.
  • Google translate 봄이 되자 집 앞 텃밭에 연둣빛 새싹들이 돋아났다.
    In spring, light green shoots sprouted up in the garden in front of the house.
  • Google translate 여배우 한 씨는 시상식장에 화사한 연둣빛 드레스를 입고 와 주목을 받았다.
    Actress han came into the spotlight in a bright light-green dress at the awards ceremony.
  • Google translate 녹차 나무에 돋아난 연둣빛 어린 찻잎들은 싱그러운 봄 햇살을 가득 머금고 있었다.
    The light-green young tea leaves that rose on green tea trees were full of fresh spring sunshine.
Từ đồng nghĩa 연두(軟豆): 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록빛.
Từ đồng nghĩa 연두색(軟豆色): 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록색.

연둣빛: yellowish green,きみどり・おうりょく【黄緑】,vert clair, vert tendre,verde claro, verde amarillento,أخضر مصفر,ногоон, бүдэг ногоон,màu xanh nhạt,สีเขียวอ่อน,hijau daun,салатовый (цвет),淡绿色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연둣빛 (연ː두삗) 연둣빛 (연ː둗삗) 연둣빛이 (연ː두삐치연ː둗삐치) 연둣빛도 (연ː두삗또연ː둗삗또) 연둣빛만 (연ː두삔만연ː둗삔만)


🗣️ 연둣빛 (軟豆 빛) @ Giải nghĩa

🗣️ 연둣빛 (軟豆 빛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255)