ㅇㄷㅂ (
아동복
)
: 어린이가 입을 수 있게 만든 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TRẺ EM: Quần áo được làm ra để trẻ em có thể mặc.
ㅇㄷㅂ (
이등분
)
: 분량을 둘로 똑같이 나눔.
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI: Sự chia phân lượng thành hai phần như nhau.
ㅇㄷㅂ (
일등병
)
: 군대의 사병 중에서 상등병의 아래이고 이등병의 위인 계급.
Danh từ
🌏 BINH NHẤT: Cấp ở trên binh nhì và dưới hạ sỹ trong hàng binh sỹ của quân đội.
ㅇㄷㅂ (
연둣빛
)
: 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛.
Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan.
ㅇㄷㅂ (
온돌방
)
: 온돌을 놓아 바닥을 따뜻하게 한 방.
Danh từ
🌏 ONDOLBANG; PHÒNG CÓ SƯỞI NỀN: Phòng được sưởi ấm nền bằng hệ thống sưởi ngầm dưới nền.
ㅇㄷㅂ (
운동부
)
: 학교나 회사 등에서, 운동 경기를 함께 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THỂ DỤC THỂ THAO, CÂU LẠC BỘ THỂ THAO: Nhóm của những người cùng thi đấu thể thao trong công ti hay trường học v.v...
ㅇㄷㅂ (
이등병
)
: 군대의 사병 중에서 제일 낮은 계급.
Danh từ
🌏 BINH NHÌ: Cấp bậc thấp nhất trong binh sĩ quân đội.
ㅇㄷㅂ (
왕대비
)
: 살아 있는, 이전 왕의 아내.
Danh từ
🌏 VƯƠNG THÁI PHI, HOÀNG THÁI PHI: Người vợ còn sống của vị vua trước đây.