🌟 분필 (粉筆)

☆☆   Danh từ  

1. 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.

1. PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흰색 분필.
    White chalk.
  • 분필 한 자루.
    A piece of chalk.
  • 분필 가루.
    Chalk powder.
  • 분필 지우개.
    Chalk eraser.
  • 분필로 쓰다.
    Write in chalk.
  • 칠판을 지울 때는 분필 가루가 날리지 않도록 살살 지우는 것이 좋다.
    When erasing the blackboard, it is recommended that you gently erase the chalk powder so that it does not blow away.
  • 칠판은 보통 어두운 색이기 때문에 글씨가 잘 보이도록 흰색 분필을 많이 사용한다.
    Because blackboards are usually dark, they use a lot of white chalk to make their writing look better.
  • 판서에 필요한 분필 좀 가져오너라.
    Get me some chalk for the papers.
    네. 무슨 색 분필을 가져올까요?
    Yeah. what color chalk should i bring?
Từ đồng nghĩa 백묵(白墨): 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분필 (분필)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 분필 (粉筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)