🌟 불구하다 (不拘 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불구하다 (
불구하다
)📚 Annotation: 주로 '불구하고'로 쓴다.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 불구하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197)