🌟 과찬 (過讚)

  Danh từ  

1. 지나치게 칭찬함. 또는 그런 칭찬.

1. SỰ QUÁ KHEN, LỜI QUÁ KHEN: Sự tán thưởng quá mức. Hoặc lời khen như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과찬의 말씀.
    I'm flattered.
  • 과찬이 심하다.
    Too much praise.
  • 과찬이 지나치다.
    Too much praise.
  • 과찬을 받다.
    Receive excessive praise.
  • 과찬을 하다.
    Overpraise.
  • 아직 부족한 점이 많은 내게 선생님께서 과찬을 하셔서 나는 부끄럽고 민망했다.
    I was ashamed and embarrassed because the teacher over-complimented me, who still lacked a lot.
  • 노래를 가수처럼 매우 잘하시네요.
    You sing very well like a singer.
    아니에요. 과찬의 말씀이십니다.
    No. i'm flattered.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과찬 (과ː찬)
📚 Từ phái sinh: 과찬하다(過讚하다): 지나치게 칭찬하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52)