🌟 (管)

Danh từ  

1. 무엇이 그 속으로 지나가게 되어 있는, 속이 비고 둥근 원통 모양의 긴 물건.

1. ỐNG: Đồ vật có hình ống trụ tròn, ruột rỗng, vật nhỏ có thể xuyên qua ruột của nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 가늘다.
    The coffin is thin.
  • 이 두껍다.
    The tube is thick.
  • 이 막히다.
    The tube is clogged.
  • 을 뚫다.
    Pierce the tube.
  • 을 설치하다.
    Install a tube.
  • 을 연결하다.
    Connect a tube.
  • 수돗물이 지나가는 이 터져서 물이 샜다.
    The pipe through which the tap water passed burst and the water leaked.
  • 가스관이 낡아서 새로운 으로 교체했다.
    The gas pipe is worn out and replaced with a new one.
  • 왜 저희 욕실에서 물이 안 내려가는 거죠?
    Why isn't the water going down in our bathroom?
    하수구로 연결된 이 막혔어요.
    The pipe to the sewer is blocked.
Từ tham khảo 호스(hose): 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 …
Từ tham khảo 고무관(고무管): 고무로 만든 관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)