🌟 건너지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너지르다 (
건ː너지르다
) • 건너질러 (건ː너질러
) • 건너지르니 (건ː너지르니
)
🌷 ㄱㄴㅈㄹㄷ: Initial sound 건너지르다
-
ㄱㄴㅈㄹㄷ (
건너지르다
)
: 이쪽에서 마주 보이는 저쪽까지 닿도록 물건을 길게 가로질러 놓다.
Động từ
🌏 VẮT NGANG, NỐI NGANG: Bắc ngang đồ vật từ bên này chạm sang phía nhìn thấy bên đối diện.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13)