🌟 건너지르다

Động từ  

1. 이쪽에서 마주 보이는 저쪽까지 닿도록 물건을 길게 가로질러 놓다.

1. VẮT NGANG, NỐI NGANG: Bắc ngang đồ vật từ bên này chạm sang phía nhìn thấy bên đối diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강을 건너지르다.
    Cross a river.
  • 계곡을 건너지르다.
    Cross a valley.
  • 나무를 건너지르다.
    Cross a tree.
  • 들판을 건너지르다.
    Cross a field.
  • 마당을 건너지르다.
    Cross the yard.
  • 나는 나무를 문에 건너질러 문을 단단히 잠갔다.
    I crossed the tree into the door and locked it firmly.
  • 강을 건너지르는 다리가 놓여 우리는 강을 편하게 건널 수 있었다.
    The bridge that crossed the river was laid so we could cross the river comfortably.
  • 빨랫줄을 어떻게 놓을까요?
    How should i put the clothesline?
    마당을 대각선으로 건너질러서 길게 놓아라.
    Cross the yard diagonally and make it long.
Từ đồng nghĩa 가로지르다: 양쪽 사이에 긴 물건을 가로로 놓거나 꽂다., 어떤 공간의 가운데로 한 쪽 …

2. 어떤 공간의 한복판을 이쪽에서 저쪽으로 바로 가로지르며 지나가다.

2. BĂNG NGANG, CẮT NGANG: Đi ngang qua ngay giữa không gian nào đó từ bên này sang bên kia và đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건너질러 가다.
    Cross.
  • 거리를 건너지르다.
    Cross the street.
  • 계곡을 건너지르다.
    Cross a valley.
  • 들판을 건너지르다.
    Cross a field.
  • 잔디밭을 건너지르다.
    Cross the lawn.
  • 민준이는 잔디밭을 건너지르며 허겁지겁 뛰어왔다.
    Min-jun ran hurriedly across the lawn.
  • 학교에 늦은 지수는 평소에는 돌아서 가는 공터를 건너질러 갔다.
    Jisoo, who was late for school, usually skirted through a turning vacant lot.
  • 발 아파서 더는 못 걷겠어.
    I can't walk anymore because my feet hurt.
    그럼 들판을 건너질러 가자. 그게 훨씬 빠른 길이야.
    Then let's cross the field. that's a much faster way.
Từ đồng nghĩa 가로지르다: 양쪽 사이에 긴 물건을 가로로 놓거나 꽂다., 어떤 공간의 가운데로 한 쪽 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건너지르다 (건ː너지르다) 건너질러 (건ː너질러) 건너지르니 (건ː너지르니)

💕Start 건너지르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13)