🌟 감쪽같이

  Phó từ  

1. 남이 알 수 없을 정도로 꾸미거나 고친 흔적이 없이.

1. (MỘT CÁCH) NHƯ TRƯỚC, NHƯ CŨ, NHƯ VỐN CÓ: Không có dấu vết đã điều chỉnh hay trang trí đến mức người khác không thể biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감쪽같이 고치다.
    Fix it to the fullest extent.
  • 감쪽같이 만들다.
    Make it sound real.
  • 감쪽같이 믿다.
    Have a strong belief.
  • 감쪽같이 바꾸다.
    Make a complete change.
  • 감쪽같이 사라지다.
    Vanish completely.
  • 감쪽같이 속다.
    Foolishly fooled.
  • 감쪽같이 숨다.
    Hide like hell.
  • 감쪽같이 없어지다.
    Disappear like hell.
  • 감쪽같이 지우다.
    Erasing like a ton.
  • 나는 자신이 형사라는 그 남자의 말에 감쪽같이 속았다.
    I was completely deceived by the man's words that he was a detective.
  • 마술사는 무대에 있던 여자를 감쪽같이 사라지게 만들었다.
    The magician made the woman on stage disappear completely.
  • 누나는 외출하기 전에 얼굴에 있는 점이나 주름을 화장으로 감쪽같이 가린다.
    My sister completely covers the spots or wrinkles on her face with makeup before going out.
  • 승규야, 엄마 지갑 못 봤니? 분명 여기 뒀는데 감쪽같이 사라졌어.
    Seung-gyu, didn't you see your mom's wallet? i'm sure i left it here, but it's gone.
    엄마, 지난번처럼 가방에 두신 거 아니에요? 다시 한번 잘 찾아보세요.
    Mom, didn't you leave it in your bag like last time? try to find it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감쪽같이 (감쪽까치)
📚 Từ phái sinh: 감쪽같다: 남이 알 수 없을 정도로 꾸미거나 고친 흔적이 없다.


🗣️ 감쪽같이 @ Giải nghĩa

🗣️ 감쪽같이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97)