🌟 고사장 (考査場)

Danh từ  

1. 시험을 보는 장소.

1. TRƯỜNG THI: Nơi, địa điểm cho việc thi cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고사장 안내.
    Guides to the test site.
  • 고사장 약도.
    A map of the test site.
  • 고사장을 확인하다.
    Confirm the test site.
  • 고사장에 늦다.
    Late for examination.
  • 고사장에서 시험이 실시되다.
    Tests are conducted at the test site.
  • 고사장에 앉아 있는 수험생들은 긴장한 표정이 역력했다.
    The examinees sitting on the test site looked tense.
  • 수험표에는 수험 번호, 시험 시간, 고사장이 적혀 있었다.
    The test identification slip contained the test number, test time, and test book.
  • 대학 수학 능력 시험이 진행되는 동안 고사장 밖에서는 부모들이 자녀의 합격을 기원했다.
    While the college scholastic ability test was under way, parents outside the exam hall prayed for their children's passing.
  • 시험이 몇 시부터 시작되죠?
    What time does the test start?
    열 시부터 시작하지만 아홉 시까지 고사장에 입실하셔야 합니다.
    It starts at 10 o'clock, but you have to enter the exam room by 9 o'clock.
Từ đồng nghĩa 시험장(試驗場): 시험을 치르는 곳., 새로운 방법이나 계획 등을 시행하기 전에 시험해 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고사장 (고ː사장)

🗣️ 고사장 (考査場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52)