🌟 고생길 (苦生 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고생길 (
고생낄
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 고생길
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)