🌟 고생길 (苦生 길)

Danh từ  

1. 어렵고 고된 일이나 생활.

1. CON ĐƯỜNG KHỔ ẢI: Cuộc sống hay công việc khó khăn, khổ cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고생길이 기다리다.
    Long wait.
  • 고생길이 열리다.
    A hard road opens.
  • 고생길이 훤하다.
    You have a long way to go.
  • 고생길을 걷다.
    Walk a hard road.
  • 고생길을 택하다.
    Take the hard way.
  • 고생길에 나서다.
    Get into trouble.
  • 고생길에 들어서다.
    Get into trouble.
  • 밤새 눈이 많이 내려 아침 출근길은 고생길이 될 것이 뻔했다.
    It snowed heavily all night, and the morning commute was sure to be a hard road.
  • 아버지의 사업 실패로 살림이 기울면서 우리 가족들의 고생길이 시작되었다.
    My family's hard work began as my family's livelihood declined due to the failure of my father's business.
  • 그 좋은 직장을 스스로 나가다니.
    I can't believe you left that good job yourself.
    그러게요. 이제 고생길이 훤하겠네요.
    Yeah. you must be going through a lot of trouble now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생길 (고생낄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)