🌟 고생길 (苦生 길)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고생길 (
고생낄
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 고생길
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255)