🌟 공부시키다 (工夫 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공부시키다 (
공부시키다
) • 공부시키는 () • 공부시키어 (공부시키어
공부시키여
) • 공부시키니 () • 공부시킵니다 (공부시킴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공부(工夫): 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
🌷 ㄱㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 공부시키다
-
ㄱㅂㅅㅋㄷ (
결부시키다
)
: 어떤 사물이나 현상을 다른 것과 서로 관련시키다.
Động từ
🌏 KẾT NỐI, KẾT HỢP, ĐI ĐÔI: Liên kết một hiện tượng hay sự vật nào đó với việc khác. -
ㄱㅂㅅㅋㄷ (
공부시키다
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĂN HỌC: Làm cho (ai đó) đạt được tri thức nhờ học tập học vấn hay kỹ thuật. -
ㄱㅂㅅㅋㄷ (
굴복시키다
)
: 힘으로 남의 뜻을 꺾어 자신의 뜻이나 명령에 따르게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KHUẤT PHỤC: Dùng sức mạnh buộc người khác từ bỏ ý muốn của họ và tuân theo mệnh lệnh hay ý muốn của mình bằng sức mạnh.
• Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103)