🌟 고래
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고래 (
고래
)
📚 thể loại: Loài động vật
🗣️ 고래 @ Giải nghĩa
- 돌고래 : 작은 이빨이 있고 주둥이가 가늘고 길며 머리가 좋아 기르며 훈련을 시키기도 하는 작은 고래.
🗣️ 고래 @ Ví dụ cụ thể
- 고래를 멸종하다. [멸종하다 (滅種하다)]
- 고래 사냥을 법으로 금지시켰다며? [멸종하다 (滅種하다)]
- 응, 고래를 사냥해서 멸종하는 사람들이 있어서 그래. [멸종하다 (滅種하다)]
- 고래 싸움에 새우 등 터진다더니 대형 마트 간의 경쟁에 동네 슈퍼들이 망하게 생겼어. [고래 싸움에 새우 등 터진다]
- 불법 고래잡이. [고래잡이]
- 고래잡이 배. [고래잡이]
- 고래잡이 금지 구역. [고래잡이]
- 고래잡이의 역사. [고래잡이]
- 고래잡이를 하다. [고래잡이]
- 경찰은 동해에서 불법 고래잡이 선박 두 척을 검거하였다. [고래잡이]
- 김 판서는 고래 등 같은 기와집에서 살 정도로 부자였다. [고래 등 같다]
- 이 고을에는 한때 고래 등 같은 한옥들이 많았다고 해. [고래 등 같다]
- 고래 사냥이 법으로 금지되어 있다며? [국제회의 (國際會議)]
- 응. 전 세계적으로 고래의 숫자가 줄어들고 있어서 국제회의에서 고래를 보호 동물로 지정했대. [국제회의 (國際會議)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 고래
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78)