🌟 고래

☆☆   Danh từ  

1. 몸집이 매우 크며 물고기처럼 생긴, 바다에 사는 동물.

1. CÁ VOI: Động vật sống ở biển có thân hình rất to và giống như cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고래 한 마리.
    One whale.
  • 고래 고기.
    Whale meat.
  • 고래 사냥.
    Whale hunting.
  • 고래의 종류.
    The type of whale.
  • 고래를 잡다.
    Catch a whale.
  • 바다 한가운데에서 고래가 등으로 물을 뿜어냈다.
    In the middle of the sea, a whale spouted water with its back.
  • 사람들은 유람선 크기만 한 고래를 보고 함성을 질렀다.
    People roared at the sight of a whale the size of a cruise ship.
  • 고래는 바다에 사는 다른 생물들과 다르게 알을 낳지 않고 새끼를 낳는단다.
    Whales, unlike other creatures living in the sea, breed without laying eggs.
    그래서 포유류에 속하는군요.
    So you belong to mammals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래 (고래)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 고래 @ Giải nghĩa

🗣️ 고래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78)