🌟 개별적 (個別的)

  Định từ  

1. 하나씩 따로 나뉘어 있는.

1. CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개별적 견해.
    Individual views.
  • 개별적 관심.
    Individual attention.
  • 개별적 문제.
    Individual problems.
  • 개별적 사실.
    Individual facts.
  • 개별적 접촉.
    Individual contact.
  • 개별적 차이.
    Individual differences.
  • 개별적 판단.
    Individual judgment.
  • 나는 개별적 사례들로부터 하나의 일반적인 결론을 이끌어 냈다.
    I drew one general conclusion from individual cases.
  • 우리 학교는 학생들에게 학업 능력의 개별적 차이에 따른 맞춤형 학습을 제공한다.
    Our school provides students with customized learning according to individual differences in academic ability.
  • 면접은 여러 사람이 한꺼번에 보나요?
    Are there many people in the interview at once?
    아니요. 한 사람씩 개별적 면접으로 진행됩니다.
    No. each person will have an individual interview.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개별적 (개ː별쩍)
📚 Từ phái sinh: 개별(個別): 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 개별적 (個別的) @ Giải nghĩa

🗣️ 개별적 (個別的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)