🌟 거국적 (擧國的)

Danh từ  

1. 모든 국민이 함께 참여함.

1. TÍNH TOÀN DÂN: Việc toàn dân cùng tham gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거국적인 결단.
    A national decision.
  • 거국적인 노력.
    A national effort.
  • 거국적인 모금.
    A national fundraiser.
  • 거국적인 행사.
    A national event.
  • 거국적으로 참여하다.
    Participate nationwide.
  • 월드컵에서 우승을 하고 귀국하는 선수들을 위한 행사가 거국적으로 열렸다.
    A national event was held for players who won the world cup and returned home.
  • 그는 국가의 경제가 회복되기 위해서는 거국적인 노력이 필요하다고 목소리를 높였다.
    He voiced the need for a national effort for the nation's economy to recover.
  • 현 상황에서 정부나 기업만이 국가 경쟁력을 높이기에는 한계가 있어 보입니다.
    Under the current circumstances, there seems to be a limit for the government and businesses to improve their national competitiveness.
    맞습니다. 거국적인 노력이 필요할 때죠.
    That's right. it's time for national effort.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거국적 (거ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 거국(擧國): 온 나라., 여당이나 야당을 구별하지 않고 모든 정치 세력들을 다 합침.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97)