🌟 거국적 (擧國的)

Danh từ  

1. 모든 국민이 함께 참여함.

1. TÍNH TOÀN DÂN: Việc toàn dân cùng tham gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거국적인 결단.
    A national decision.
  • Google translate 거국적인 노력.
    A national effort.
  • Google translate 거국적인 모금.
    A national fundraiser.
  • Google translate 거국적인 행사.
    A national event.
  • Google translate 거국적으로 참여하다.
    Participate nationwide.
  • Google translate 월드컵에서 우승을 하고 귀국하는 선수들을 위한 행사가 거국적으로 열렸다.
    A national event was held for players who won the world cup and returned home.
  • Google translate 그는 국가의 경제가 회복되기 위해서는 거국적인 노력이 필요하다고 목소리를 높였다.
    He voiced the need for a national effort for the nation's economy to recover.
  • Google translate 현 상황에서 정부나 기업만이 국가 경쟁력을 높이기에는 한계가 있어 보입니다.
    Under the current circumstances, there seems to be a limit for the government and businesses to improve their national competitiveness.
    Google translate 맞습니다. 거국적인 노력이 필요할 때죠.
    That's right. it's time for national effort.

거국적: being nationwide,きょこくてき【挙国的】。くにをあげて【国を挙げて】,(n.) qui concerne toute la nation,escala nacional, lo nacional,قوميّ النطاق ، شاملة أرجاء الدولة كلّها,улс орон даяар, үндэстэн даяар,tính toàn dân,ทั้งประเทศ, ทั้งชาติ, ทั้งเมือง, ทั้งบ้านเมือง,nasional, seluruh negara,общенациональный; национальный,举国的,全国性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거국적 (거ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 거국(擧國): 온 나라., 여당이나 야당을 구별하지 않고 모든 정치 세력들을 다 합침.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138)