🌟 기병 (騎兵)

Danh từ  

1. 말을 타고 싸우는 병사.

1. KỴ BINH: Binh sỹ cưỡi ngựa và đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기병 부대.
    Cavalry units.
  • 기병을 무너뜨리다.
    Bring down the cavalry.
  • 기병을 앞세우다.
    Put the cavalry at the front.
  • 기병을 포위하다.
    Surround the cavalry.
  • 기병과 싸우다.
    Fight a cavalry.
  • 고대 기병 부대의 전투력은 말의 힘과 속도에 따라 결정되었다.
    The combat power of the ancient cavalry was determined by the strength and speed of the horse.
  • 우리는 기병을 앞세워 신속하게 적의 진영을 부수고 말 위에서 칼과 창을 휘둘러 상대를 제압했다.
    We quickly smashed the enemy's camp with cavalry and wielded swords and spears on the horse to subdue the opponent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기병 (기병)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Du lịch (98) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4)