🌟 건립하다 (建立 하다)

Động từ  

1. 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세우다.

1. DỰNG, XÂY DỰNG: Tạo ra tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 건립하다.
    Build a building.
  • 기념비를 건립하다.
    Build a monument.
  • 동상을 건립하다.
    Build a statue.
  • 박물관을 건립하다.
    Build a museum.
  • 빌딩을 건립하다.
    Build a building.
  • 학교에서는 개교 백 주년을 맞아 기념관을 건립하였다.
    The school built a memorial hall to mark the 100th anniversary of its foundation.
  • 김 감독은 선수들이 훈련할 체육관을 새로 건립해야 한다고 말했다.
    Kim said the players should build a new gym to train in.
  • 김 후보님의 공약은 무엇인가요?
    What is kim's pledge?
    노인, 주부, 청소년들을 위한 복지 센터를 건립하겠습니다.
    We're going to build a welfare center for the elderly, housewives and teenagers.

2. 기관, 조직, 모임 등을 새로 만들다.

2. THÀNH LẬP, THIẾT LẬP: Lập mới nhóm, cơ quan, tổ chức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가를 건립하다.
    Build a nation.
  • 단체를 건립하다.
    Build an organization.
  • 사회를 건립하다.
    Build a society.
  • 정부를 건립하다.
    Establish a government.
  • 조직을 건립하다.
    Build an organization.
  • 졸업생들은 앞으로 졸업할 후배들을 위해 동문회를 건립하였다.
    Graduates established alumni associations for their juniors.
  • 정부는 투명한 사회를 건립하기 위해 공무원들의 기강을 바로잡았다.
    The government has redressed the discipline of public officials to build a transparent society.
  • 임시 정부를 건립한 당시 상황이 어땠었나요?
    What was it like when you built an interim government?
    시민들을 위한 새로운 정부가 절실히 필요했던 상황이었습니다.
    There was a desperate need for a new government for citizens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건립하다 (걸ː리파다)
📚 Từ phái sinh: 건립(建立): 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움., 기관, 조직, 모임 등을 …

🗣️ 건립하다 (建立 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)