🌟 건설적 (建設的)

Danh từ  

1. 어떤 일을 더 새롭게 발전되는 방향으로 이끌어 가는 것.

1. TÍNH XÂY DỰNG: Việc dẫn dắt công việc nào đó theo phương hướng phát triển mới hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건설적인 관계.
    A constructive relationship.
  • 건설적인 방향.
    A constructive direction.
  • 건설적인 비판.
    Constructive criticism.
  • 건설적인 의견.
    A constructive opinion.
  • 건설적으로 기여하다.
    Contribute constructively.
  • 건설적으로 생각하다.
    Think constructively.
  • 사회자는 토론자들부터 건설적인 의견을 잘 이끌어 냈다.
    The moderator drew constructive opinions from the debaters.
  • 우리는 갈등 끝에 건설적인 방향으로 타협을 해 나가기로 하였다.
    We decided to compromise in a constructive way after the conflict.
  • 문제를 건설적으로 해결할 수 있는 방안은 없나요?
    Is there any way to solve the problem constructively?
    가장 최선의 결과가 무엇인지부터 생각해야겠지요.
    We need to start with what's the best outcome.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건설적 (건ː설쩍)
📚 Từ phái sinh: 건설(建設): 건물이나 시설을 새로 짓는 것., 나라나 조직을 새로 만드는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191)