🌟 공익사업 (公益事業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공익사업 (
공익싸업
) • 공익사업이 (공익싸어비
) • 공익사업도 (공익싸업또
) • 공익사업만 (공익싸엄만
)
🌷 ㄱㅇㅅㅇ: Initial sound 공익사업
-
ㄱㅇㅅㅇ (
공익사업
)
: 사회 모든 사람의 이익을 위하여 이루어지는 사업.
Danh từ
🌏 DỰ ÁN CÔNG ÍCH: Dự án được thực hiện vì lợi ích của mọi người trong xã hội. -
ㄱㅇㅅㅇ (
겨우살이
)
: 겨울 동안 사용할 양식이나 연료, 옷 등의 살림.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Đồ dùng như quần áo, nhiên liệu hay lương thực sử dụng trong suốt mùa đông. -
ㄱㅇㅅㅇ (
감옥살이
)
: 감옥에 갇혀 사는 생활.
Danh từ
🌏 KIẾP SỐNG TÙ ĐÀY, CẢNH TÙ TỘI: Cuộc sống bị giam giữ trong nhà tù. -
ㄱㅇㅅㅇ (
고용살이
)
: 다른 사람에게 고용되어 살아가는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LÀM THUÊ: Cuộc sống bằng cách làm thuê mướn cho người khác. -
ㄱㅇㅅㅇ (
귀양살이
)
: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Việc nhận án phạt lưu đày, đi đến nơi đã được chỉ định và sống cuộc sống bị hạn chế.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)