🌟 공익사업 (公益事業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공익사업 (
공익싸업
) • 공익사업이 (공익싸어비
) • 공익사업도 (공익싸업또
) • 공익사업만 (공익싸엄만
)
🌷 ㄱㅇㅅㅇ: Initial sound 공익사업
-
ㄱㅇㅅㅇ (
공익사업
)
: 사회 모든 사람의 이익을 위하여 이루어지는 사업.
Danh từ
🌏 DỰ ÁN CÔNG ÍCH: Dự án được thực hiện vì lợi ích của mọi người trong xã hội. -
ㄱㅇㅅㅇ (
겨우살이
)
: 겨울 동안 사용할 양식이나 연료, 옷 등의 살림.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Đồ dùng như quần áo, nhiên liệu hay lương thực sử dụng trong suốt mùa đông. -
ㄱㅇㅅㅇ (
감옥살이
)
: 감옥에 갇혀 사는 생활.
Danh từ
🌏 KIẾP SỐNG TÙ ĐÀY, CẢNH TÙ TỘI: Cuộc sống bị giam giữ trong nhà tù. -
ㄱㅇㅅㅇ (
고용살이
)
: 다른 사람에게 고용되어 살아가는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LÀM THUÊ: Cuộc sống bằng cách làm thuê mướn cho người khác. -
ㄱㅇㅅㅇ (
귀양살이
)
: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Việc nhận án phạt lưu đày, đi đến nơi đã được chỉ định và sống cuộc sống bị hạn chế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (23)