Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평등하다 (불평등하다) • 불평등한 (불평등한) • 불평등하여 (불평등하여) 불평등해 (불평등해) • 불평등하니 (불평등하니) • 불평등합니다 (불평등함니다) 📚 Từ phái sinh: • 불평등(不平等): 차별이 있어 평등하지 않음.
불평등하다
불평등한
불평등하여
불평등해
불평등하니
불평등함니다
Start 불 불 End
Start
End
Start 평 평 End
Start 등 등 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121)