🌟 불평등하다 (不平等 하다)

Tính từ  

1. 차별이 있어 평등하지 않다.

1. BẤT BÌNH ĐẲNG: Không bình đẳng do có sự phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불평등한 관계.
    An unequal relationship.
  • Google translate 불평등한 구조.
    Unequal structure.
  • Google translate 불평등한 조약.
    Unequal treaties.
  • Google translate 대우가 불평등하다.
    Treatment is unequal.
  • Google translate 지위가 불평등하다.
    Status is unequal.
  • Google translate 소득의 불평등한 분배는 계층의 격차를 크게 심화시켰다.
    The unequal distribution of income has greatly deepened the gap in the hierarchy.
  • Google translate 조선 시대에는 남자와 여자의 사회적인 지위가 매우 불평등하여서 여자들은 원하는 직업을 갖기가 힘들었다.
    During the joseon dynasty, the social status of men and women was so unequal that it was difficult for women to have the jobs they wanted.
  • Google translate 똑같은 돈을 받고 다른 사람들은 쉬는데 왜 우리만 힘든 일을 해야 하는 거지?
    Why do we have to do the hard work when others get the same money and rest?
    Google translate 맞아, 이건 불평등한 대우야.
    Right, this is an unequal treatment.

불평등하다: unequal; unfair,ふびょうどうだ【不平等だ】,inégal, partial,desigual, poco equitativo,غير مساوٍ,тэгш бус,bất bình đẳng,ไม่เสมอภาค, ไม่ยุติธรรม,tidak merata,неравный; неравноправный,不平等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불평등하다 (불평등하다) 불평등한 (불평등한) 불평등하여 (불평등하여) 불평등해 (불평등해) 불평등하니 (불평등하니) 불평등합니다 (불평등함니다)
📚 Từ phái sinh: 불평등(不平等): 차별이 있어 평등하지 않음.

💕Start 불평등하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)