🌟 불평등하다 (不平等 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평등하다 (
불평등하다
) • 불평등한 (불평등한
) • 불평등하여 (불평등하여
) 불평등해 (불평등해
) • 불평등하니 (불평등하니
) • 불평등합니다 (불평등함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불평등(不平等): 차별이 있어 평등하지 않음.
🌷 ㅂㅍㄷㅎㄷ: Initial sound 불평등하다
-
ㅂㅍㄷㅎㄷ (
불평등하다
)
: 차별이 있어 평등하지 않다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH ĐẲNG: Không bình đẳng do có sự phân biệt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)