🌟 국민적 (國民的)

  Danh từ  

1. 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.

1. TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민적인 배우.
    National actor.
  • 국민적인 사랑.
    National love.
  • 국민적인 성원.
    National support.
  • 국민적인 지지.
    National support.
  • 국민적인 환영.
    National welcome.
  • 국민적으로 반대하다.
    Nationally opposed.
  • 국민적으로 찬성하다.
    Nationally agree.
  • 국민적으로 호응을 얻다.
    Gain national favor.
  • 국민적으로 화제가 되다.
    Become a national topic of conversation.
  • 국민적으로 확산되다.
    Spread nationally.
  • 국민적으로 전개되었던 금연 운동 덕분에 흡연율이 급감했다.
    The smoking rate has plummeted thanks to the nationwide anti-smoking campaign.
  • 그녀는 남녀노소 모두의 사랑을 한 몸에 받는 국민적인 배우로 성장했다.
    She has grown into a national actor who is loved by both men and women of all ages.
  • 올림픽에서 메달을 딴 선수들은 국민적인 환영을 받았다.
    The athletes who won medals at the olympics were welcomed by the nation.
  • 우리나라가 다음 번 동계 올림픽 유치를 이뤄 낼 수 있을까?
    Will korea be able to win the bid for the next winter olympics?
    국민적으로 큰 관심과 응원을 보내고 있으니 좋은 결과가 나오지 않을까?
    Wouldn't it be a good result because we're giving great public attention and support?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국민적 (궁민적)
📚 Từ phái sinh: 국민(國民): 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 국민적 (國民的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86)